Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật :
- Động cơ lưỡi cưa: 10HP (7.5Kw)
- Động cơ đưa phôi: 10HP (trong tổng cộng)
- Motor đưa phôi ra ngoài: 2HP (1.5Kw)
- Tốc độ trục lưỡi cưa (50Hz): 4000 vòng/phút (lưỡi cưa 18”)
- Tốc độ đưa phôi: 15~200m/phút
- Đường kính lưỡi cưa tối thiểu: 455mm (lưỡi cưa 18”)
- Đường kính trục lưỡi cưa: 40mm
- Chiều cao bàn làm việc: 900mm
- Kích thước phôi gỗ tối thiểu: 300x30x10mm
- Đường kính ống thoát bụi: Ø150mm x2, Ø100mm x1
- Tốc độ cắt tối đa: 0.3 giây/ 01 lần cắt
- Điện căn bản: 380V, 50Hz
- Dòng điện chênh lệch: max 5%
- Áp suất khí nén: 1200l/phút
- Tốc độ khí: 200m3/giờ
- Chiều dài phôi gỗ vào tối đa: 6000mm
- Chiều dày phôi gỗ chênh lệch: ±2mm
- Sự chéo nhau (trái-phải) cho phép: 5mm/phút
- Dọc theo (trên – dưới) cho phép: 10mm
Dung sai cắt: 1mm/phút