Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
TDV3971Ax300
|
TDV3971Ax400
|
- Kích thước làm việc tối đa (Lưỡi cưa đến 150mm): 300x300mm
- Khoảng cách từ lưỡi cưa đến bàn làm việc: 3 – 200mm
- Chiều rộng của băng tải: 285mm
- Đường kính bánh đà lưỡi cưa: 711mm
- Tốc độ cuốn phôi: 0 – 18m/phút
- Motor nâng bánh đà lưỡi cưa: 0.18Kw
- Motor bánh đà lưỡi cưa: 15Kw
- Áp suất thủy lực: 55Kg/cm2
- Đường kính lỗ thu bụi: 102mm x2
- Kích thước lưỡi cưa (LxWxH):
4572x27x0.9mm (Bánh xe cưa 1”)
4572x41x1.27mm (Bánh xe cưa 1.3”)
- Rãnh cưa: 1.2 – 2.2mm
- Kích thước máy: 3000x1950x1850mm
- Trọng lượng máy: 1800Kg
|
- Kích thước làm việc tối đa (Lưỡi cưa đến 150mm): 400x300mm
- Khoảng cách từ lưỡi cưa đến bàn làm việc: 3 – 200mm
- Chiều rộng của băng tải: 380mm
- Đường kính bánh đà lưỡi cưa: 711mm
- Tốc độ cuốn phôi: 0 – 18m/phút
- Motor nâng bánh đà lưỡi cưa: 0.18Kw
- Motor bánh đà lưỡi cưa: 18.5Kw
- Áp suất thủy lực: 55Kg/cm2
- Đường kính lỗ thu bụi: 102mm x2
- Kích thước lưỡi cưa (LxWxH):
4572x27x0.9mm (Bánh xe cưa 1”)
4572x41x1.27mm (Bánh xe cưa 1.3”)
- Rãnh cưa: 1.2 – 2.2mm
- Kích thước máy: 3000x1950x1850mm
- Trọng lượng máy: 1900Kg
|